Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
gang tay


d. Khoảng cách từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa, khi dang thẳng bàn tay: Sợi dây dài ba gang tay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.